Giải vô địch U23 Đông Nam Á |
20:00 21/07 |
Philippines U23
Brunei U23 |
4
| 0.33
-0.61 |
4.5
| 0.39
-0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch U23 Đông Nam Á |
Philippines U23 |
vs |
Brunei U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.33
-4.00
-0.61 | 0.39
4.50
-0.67 | | | | |
|
20:00 21/07 |
Indonesia U23
Malaysia U23 |
0.75
| 0.64
-0.93 |
2.75
| 0.73
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch U23 Đông Nam Á |
Indonesia U23 |
vs |
Malaysia U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.75
-0.93 | 0.73
2.75
0.99 | | | | |
|
|
22:00 21/07 |
IFK Mariehamn
Haka |
0.25 | -0.93
0.83 |
2.75
| 0.89
0.98 | 2.76
3.63
2.25 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.83 | 0.89
2.75
0.98 | 2.76 | -0.78
0.00
0.65 | -0.90
1.25
0.77 | 3.63 | -0.90
0.25
0.82 | 0.84
2.75
-0.94 | 3.3 | -0.70
0.00
0.60 | -0.97
1.25
0.87 | 3.45 |
|
|
21:30 21/07 |
Orenburg
CSKA Moscow |
1.0 | 0.94
0.95 |
2.75
| 0.91
0.96 | 5.50
4.00
1.55 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.95 | 0.91
2.75
0.96 | 5.5 | 0.81
0.50
-0.97 | -0.89
1.25
0.73 | 6.0 | 0.91
1.00
-0.99 | 0.96
2.75
0.94 | 5 | 0.80
0.50
-0.93 | -0.86
1.25
0.74 | 5.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 21/07 |
Lokomotiv Plovdiv
Dobrudzha 1919 |
0.5
| 0.85
0.87 |
2.25
| 0.86
0.86 | 1.93
3.13
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
Dobrudzha 1919 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.87 | 0.86
2.25
0.86 | 1.93 | 0.94
-0.25
0.76 | 0.99
1.00
0.70 | 2.37 | 0.87
-0.50
0.97 | 0.91
2.25
0.91 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.82 | -0.94
1.00
0.74 | 2.41 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
23:00 21/07 |
Unirea Slobozia
Csikszereda |
0.25
| 0.80
-0.98 |
2.25
| -0.96
0.76 | 2.06
3.13
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Unirea Slobozia |
vs |
Csikszereda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.98 | -0.96
2.25
0.76 | 2.06 | -0.83
-0.25
0.63 | 0.67
0.75
-0.89 | 2.71 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.72
2.00
-0.86 | 2.19 | 0.62
0.00
-0.74 | 0.77
0.75
-0.92 | 2.85 |
|
|
22:00 21/07 |
Tukums 2000
Grobinas |
0
| 0.84
0.88 |
2.75
| 0.83
0.89 | 2.24
3.50
2.45 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Tukums 2000 |
vs |
Grobinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.88 | 0.83
2.75
0.89 | 2.24 | 0.83
0.00
0.97 | -0.92
1.25
0.70 | 2.82 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 21/07 |
Kauno Zalgiris
Dainava Alytus |
1.75
| 0.68
-0.99 |
2.75
| 0.82
0.88 | 1.11
5.75
11.25 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Kauno Zalgiris |
vs |
Dainava Alytus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.75
-0.99 | 0.82
2.75
0.88 | 1.11 | 0.85
-0.75
0.95 | 1.00
1.25
0.76 | 1.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
16:00 21/07 |
Avispa Fukuoka
Kyoto Sanga |
0
| 0.60
-0.74 |
2.5
| -0.66
0.48 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Avispa Fukuoka |
vs |
Kyoto Sanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.00
-0.74 | -0.66
2.50
0.48 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc |
17:00 21/07 |
Seoul W
Red Angels W |
0.25
| -0.93
0.73 |
2.25
| -0.95
0.73 | 1.20
4.57
12.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc |
Seoul W |
vs |
Red Angels W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.73 | -0.95
2.25
0.73 | 1.2 | | | |
|
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
17:00 21/07 |
FC Gifu
Nara Club |
0.25
| -0.99
0.79 |
1.25
| 0.82
0.96 | 2.34
2.38
3.63 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
FC Gifu |
vs |
Nara Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.82
1.25
0.96 | 2.34 | | | |
|
17:00 21/07 |
Kagoshima United
FC Osaka |
0
| 0.83
0.97 |
3.25
| 0.80
0.98 | 2.72
2.40
2.93 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Kagoshima United |
vs |
FC Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.97 | 0.80
3.25
0.98 | 2.72 | | | |
|
17:00 21/07 |
Tegevajaro Miyazaki
Giravanz Kitakyushu |
0.25
| 0.93
0.87 |
1.25
| -0.94
0.72 | 2.26
2.25
4.23 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Tegevajaro Miyazaki |
vs |
Giravanz Kitakyushu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | -0.94
1.25
0.72 | 2.26 | | | |
|
|
16:00 21/07 |
Reilac Shiga FC
Grulla Morioka |
0
| 0.43
-0.72 |
3.5
| -0.28
0.11 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Reilac Shiga FC |
vs |
Grulla Morioka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.43
0.00
-0.72 | -0.28
3.50
0.11 | | | | |
|
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
17:38 21/07 |
Malaysia (S)
Korea Republic (S) |
0.5 | 0.76
0.95 |
4.75
| -0.99
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Malaysia (S) |
vs |
Korea Republic (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.95 | -0.99
4.75
0.75 | | | | |
|
17:48 21/07 |
Qatar (S)
Indonesia (S) |
0.25
| -0.96
0.69 |
1.25
| -0.94
0.71 | 2.49
2.30
3.78 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Qatar (S) |
vs |
Indonesia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.69 | -0.94
1.25
0.71 | 2.49 | 0.58
0.00
-0.81 | -0.57
0.50
0.42 | 4.85 |
|
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
17:43 21/07 |
Czech Republic (S)
England (S) |
0.75 | 0.99
0.73 |
3.75
| 0.87
0.87 | 7.25
3.38
1.51 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Czech Republic (S) |
vs |
England (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.75
0.73 | 0.87
3.75
0.87 | 7.25 | | | |
|
17:48 21/07 |
France (S)
USA (S) |
1
| 0.77
0.94 |
4.5
| 0.87
0.86 | 1.41
4.23
6.50 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
France (S) |
vs |
USA (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.94 | 0.87
4.50
0.86 | 1.41 | 0.80
-0.25
0.90 | 0.90
2.75
0.84 | 2.32 |
|